Thông số kỹ thuật |
||||||
Tính năng |
VinaLED-DL-D08H-W |
VinaLED-DL-D08H-N
|
VinaLED-DL-D08H-C |
|||
Hãng sản xuất Chip LED |
SEMILEDS |
SEMILEDS |
SEMILEDS |
|||
Led Driver |
Vinaled |
Vinaled |
Vinaled |
|||
Số LED |
7 |
7 |
7 |
|||
Quang thông (±5%) |
560 lm ± 4% |
645 lm ± 4% |
695 lm ± 4% |
|||
Góc chiếu sáng |
15º/15º/30º/38º/45º/60º |
15º/15º/30º/38º/45º/60º |
15º/15º/30º/38º/45º/60º |
|||
Màu ánh sáng |
Trắng ấm |
Trắng tự nhiên |
Trắng |
|||
Nhiệt độ màu |
2700-3200K |
3700-4300K |
5700-6500K |
|||
Hệ số hoàn màu (±1) |
Ra=80 ± 1 |
Ra=75 ± 1 |
Ra=70 ± 1 |
|||
Công suất (±10%) |
8W ± 5% |
8W ± 5% |
8W ± 5% |
|||
Độ rọi trung bình |
2.5 m |
115 lux |
2.5 m |
132 lux |
2.5 m |
142 lux |
3 m |
80 lux |
3 m |
92 lux |
3 m |
99 lux |
|
3.5 m |
59 lux |
3.5 m |
67 lux |
3.5 m |
73 lux |
|
Tuổi thọ bóng đèn |
>30.000 giờ |
>30.000 giờ |
>30.000 giờ |
|||
Điện thế làm việc |
180-265 VAC |
180-265 VAC |
180-265 VAC |
|||
Tần số điện lưới |
50~60Hz |
50~60Hz |
50-60Hz |
|||
Dòng điện tiêu thụ |
46mA ± 4% |
46mA ± 4% |
46mA ± 4% |
|||
Kích thước (mm) |
Æ110 x H65 mm |
Æ110 x H65 mm |
Æ110 x H65 mm |
|||
Kích thước thi công |
Æ95 mm |
Æ95 mm |
Æ95 mm |